|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố Xã, phường
| | |
Hỗ trợ kinh phí về nhà ở theo Quyết định số 22/2013/QĐ-TTg Ngày cập nhật 13/04/2018
Thực hiện Quyết định số 208/QĐ-UBND ngày 02 tháng 04 năm 2018 về việc phê duyệt danh sách hộ gia đình có công với cách mạng được hỗ trợ kinh phí về nhà ở theo Quyết định số 22/2013/QĐ-TTg ngày 26/4/2013 của Thủ tướng Chính phủ trên địa bàn thị xã Hương Trà năm 2018 (đợt 1). UBND phường Hương An công bố danh sách các hộ gia đình được hỗ trợ như sau:
DANH SÁCH PHÊ DUYỆT HỖ TRỢ NĂM 2018 (ĐỢT 1)
(Kèm theo Quyết định số 208/QĐ-UBND ngày 02/4/2018 của UBND thị xã Hương Trà)
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên xã, phường và tên người có công được hỗ trợ
|
Địa chỉ nhà ở được hỗ trợ
|
Thuộc diện xây dựng mới nhà ở (40 triệu đồng/hộ)
|
Thuộc diện sửa chữa nhà ở (20 triệu đồng/hộ)
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
I
|
Phường Hương Văn
|
13
|
0
|
260.000.000
|
|
1
|
Trương Dũng
|
TDP13
|
|
20.000.000
|
|
2
|
Nguyễn Thị Bụi
|
TDP13
|
|
20.000.000
|
|
3
|
Lê Ngoan
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
4
|
Phạm Thị Lài
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
5
|
Phan Thị Con
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
6
|
Cao Vinh
|
TDP1
|
|
20.000.000
|
|
7
|
Ngô Viết Thảo
|
TDP11
|
|
20.000.000
|
|
8
|
Phạm Thị Lành
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
9
|
Ngô Quang Diệu
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
10
|
Trần Xuân Cứ
|
TDP1
|
|
20.000.000
|
|
11
|
Phạm Văn Minh
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
12
|
Lê Đình Chương
|
TDP3
|
|
20.000.000
|
|
13
|
Lê Đình Hoá
|
TDP10
|
|
20.000.000
|
|
II
|
Xã Hương Phong
|
14
|
0
|
280.000.000
|
|
1
|
Lê Hữu Thọ
|
Vân Quật Đông
|
|
20.000.000
|
|
2
|
Phan Thị Gái
|
An Lai
|
|
20.000.000
|
|
3
|
Nguyễn Thị Gái
|
An Lai
|
|
20.000.000
|
|
4
|
Võ Thị Loan
|
Vân Quật Thượng
|
|
20.000.000
|
|
5
|
Ngô Thị Bỉm ( Bốn)
|
An Lai
|
|
20.000.000
|
|
6
|
Nguyễn Tôn
|
Thuận Hòa
|
|
20.000.000
|
|
7
|
Nguyễn Thị Tâm
|
An Lai
|
|
20.000.000
|
|
8
|
Nguyễn Tất
|
Thuận Hòa
|
|
20.000.000
|
|
9
|
Ngô Thị Kim Cưu
|
Tiền Thành
|
|
20.000.000
|
|
10
|
Nguyễn Thị Màng
|
An Lai
|
|
20.000.000
|
|
11
|
Nguyễn Ngọc Tăng
|
Thuận Hòa
|
|
20.000.000
|
|
12
|
Đặng Hồ
|
Thuận Hòa
|
|
20.000.000
|
|
13
|
Nguyễn Toàn
|
Thuận Hòa
|
|
20.000.000
|
|
14
|
Nguyễn Đức
|
Thuận Hòa
|
|
20.000.000
|
|
III
|
Phường Hương Vân
|
22
|
|
440.000.000
|
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh ( Bình)
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
2
|
Hồ Thị Quả
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
3
|
Trần Thị Mượn
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
4
|
Trần Bá Phú
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
5
|
Ngô Thị Quả
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
6
|
Nguyễn Duy Xuyên
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
7
|
Nguyễn Thị Con
|
TDP1
|
|
20.000.000
|
|
8
|
Hồ Thị Thiệp
|
TDP10
|
|
20.000.000
|
|
9
|
Võ Thị Gái
|
TDP3
|
|
20.000.000
|
|
10
|
Hồ Thị Gái ( Hề)
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
11
|
Dương Đình Bồng
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
12
|
Dương Thị Bợ
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
13
|
Châu Thị Quả
|
TDP11
|
|
20.000.000
|
|
14
|
Châu Thị Thu
|
TDP11
|
|
20.000.000
|
|
15
|
Châu Thị Xuân
|
TDP11
|
|
20.000.000
|
|
16
|
Trần Minh Điện
|
TDP10
|
|
20.000.000
|
|
17
|
Dương Đình Dựng
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
18
|
Hồ Thị Vẽ
|
TDP10
|
|
20.000.000
|
|
19
|
Nguyễn Thị Ưa
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
20
|
Trần Đăng Liễu
|
TDP10
|
|
20.000.000
|
|
21
|
Nguyễn Lưỡng
|
TDP10
|
|
20.000.000
|
|
22
|
Trần Thị Bơi
|
TDP11
|
|
20.000.000
|
|
IV
|
Phường Hương Hồ
|
23
|
0
|
460.000.000
|
|
1
|
Nguyễn Thị Thỉ
|
TDP 8
|
|
20.000.000
|
|
2
|
Trần Thiện Dương
|
TDP 10
|
|
20.000.000
|
|
3
|
Huỳnh Thị Mãng
|
TDP 11
|
|
20.000.000
|
|
4
|
Mai Thị Chắc
|
TDP 11
|
|
20.000.000
|
|
5
|
Nguyễn Thị Yến
|
TDP 8
|
|
20.000.000
|
|
6
|
Nguyễn Thị Én
|
TDP 8
|
|
20.000.000
|
|
7
|
Bùi Thanh Được
|
TDP 9
|
|
20.000.000
|
|
8
|
Nguyễn Thị Sau
|
TDP 6
|
|
20.000.000
|
|
9
|
Nguyễn Bổn
|
TDP 1
|
|
20.000.000
|
|
10
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
TDP 1
|
|
20.000.000
|
|
11
|
Bùi Như Út
|
TDP 8
|
|
20.000.000
|
|
12
|
Châu Văn Được
|
TDP 11
|
|
20.000.000
|
|
13
|
Nguyễn Đăng Tánh
|
TDP 6
|
|
20.000.000
|
|
14
|
Trương Phước Tham
|
TDP 6
|
|
20.000.000
|
|
15
|
Nguyễn Văn Nghiêm
|
TDP 3
|
|
20.000.000
|
|
16
|
Nguyễn Thị Thế
|
TDP 4
|
|
20.000.000
|
|
17
|
Trần Thị Hữu
|
TDP 10
|
|
20.000.000
|
|
18
|
Lê Văn Thành
|
TDP 8
|
|
20.000.000
|
|
19
|
Bùi Văn Trinh
|
TDP 8
|
|
20.000.000
|
|
20
|
Trần Văn Lục
|
TDP 10
|
|
20.000.000
|
|
21
|
Hoàng Hữu Sơn Lâm
|
TDP 6
|
|
20.000.000
|
|
22
|
Thái Thị Thể
|
TDP 10
|
|
20.000.000
|
|
23
|
Bùi Văn Lách
|
TDP 8
|
|
20.000.000
|
|
V
|
Phường Hương Xuân
|
28
|
0
|
560.000.000
|
|
1
|
Ngô Thị Huế
|
TDP1
|
|
20.000.000
|
|
2
|
Trần Thị Bé
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Tuyển
|
TDP14
|
|
20.000.000
|
|
4
|
Cao Văn Sinh
|
TDP1
|
|
20.000.000
|
|
5
|
Phạm Thị Phấn (là vợ, thay ông
Nguyễn Văn Lội đã chết)
|
TDP3
|
|
20.000.000
|
|
6
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
TDP4
|
|
20.000.000
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thỏn
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
8
|
Lê Thị Thí
|
TDP3
|
|
20.000.000
|
|
9
|
Nguyễn Thị Tám
|
TDP3
|
|
20.000.000
|
|
10
|
Nguyễn Sanh Phụ (là chồng, thay
bà Hoàng Thị Lan đã chết)
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
11
|
Lê Thị Soái
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
12
|
Nguyễn Văn Sung
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
13
|
Nguyễn Thị Mùi
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
14
|
Võ Thị Liệu
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
15
|
Nguyễn Thanh Siêng
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
16
|
Dương Thị Ngại
|
TDP11
|
|
20.000.000
|
|
17
|
Nguyễn Văn Thẻo
|
TDP11
|
|
20.000.000
|
|
18
|
Nguyễn Tế
|
TDP14
|
|
20.000.000
|
|
19
|
Lê Thị Hoa
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
20
|
Nguyễn Thị Lé
|
TDP14
|
|
20.000.000
|
|
21
|
Nguyễn Văn Thu
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
22
|
Lê Thị Đậu (là vợ, thay ông
Nguyễn Hữu Bé đã chết)
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
23
|
Phan Thị Văn
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
24
|
Nguyễn Thị Cườm
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
25
|
Phan Bá Vân
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
26
|
Nguyễn Văn Trì
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
27
|
Nguyễn Thị Nghẹt
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
28
|
Lê Thị Huê
|
TDP14
|
|
20.000.000
|
|
VI
|
Phường Hương An
|
43
|
0
|
860.000.000
|
|
1
|
Lê Thuyên
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
2
|
Cao Thị Lụt
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thước
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
4
|
Nguyễn Thị Quýt
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
5
|
Lê Thị Dìu
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
6
|
Châu Thị Dung
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
7
|
Thái Thị Mượn
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
8
|
Nguyễn Thị Em
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
9
|
Trần Thị Dự
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
10
|
Phan Đình Trung
|
TDP4
|
|
20.000.000
|
|
11
|
Nguyễn Trường Sinh
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
12
|
Bùi Thị Hồng
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
13
|
Hoàng Nở
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
14
|
Phan Thị Sẽ
|
TDP4
|
|
20.000.000
|
|
15
|
Trương Thị Gái
|
TDP4
|
|
20.000.000
|
|
16
|
Hoàng Thị Đoan
|
TDP4
|
|
20.000.000
|
|
17
|
Hồ Văn Bảo
|
TDP6
|
|
20.000.000
|
|
18
|
Nguyễn Thị Giáp
|
TDP6
|
|
20.000.000
|
|
19
|
Hồ Thị Nghiêm
|
TDP6
|
|
20.000.000
|
|
20
|
Hồ Thị Hường
|
TDP6
|
|
20.000.000
|
|
21
|
Trần Thị Ánh Sơn
|
TDP3
|
|
20.000.000
|
|
22
|
Lê Thị Thí
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
23
|
Lê Thị Lội
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
24
|
Nguyễn Thị Nuôi
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
25
|
Lê Thị Tịnh
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
26
|
Nguyễn Thị Huê
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
27
|
Trần Thị Ngọc Hoa
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
28
|
Nguyễn Thị Sen
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
29
|
Nguyễn Thị Quế
|
TDP4
|
|
20.000.000
|
|
30
|
Châu Thị May
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
31
|
Nguyễn Đăng Liễm
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
32
|
Phạm Thế Bạch
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
33
|
Bùi Thị Mận
|
TDP1
|
|
20.000.000
|
|
34
|
Nguyễn Công Anh
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
35
|
Lê Sỹ Cừ
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
36
|
Hà Văn Muôn
|
TDP6
|
|
20.000.000
|
|
37
|
Nguyễn Đăng Châu
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
38
|
Hoàng Xuân Bằng
|
TDP1
|
|
20.000.000
|
|
39
|
Hồ Thị Cấn
|
TDP6
|
|
20.000.000
|
|
40
|
Hoàng Thị Phụng
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
41
|
Đặng Thị Thủy
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
42
|
Lê Thị Giồng (là vợ, thay ông Nguyễn Tấn Lộc đã chết)
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
43
|
Phan Thị Gái
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
VII
|
Phường Hương Chữ
|
63
|
|
1.260.000.000
|
|
1
|
Nguyễn Thị Nghĩa
|
TDP6
|
|
20.000.000
|
|
2
|
Hà Văn Lúc
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
3
|
Lê Thị Chương
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
4
|
Hà Thị Ngũ
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
5
|
Lê Thị Khoai
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
6
|
Lê Thị Gái (Cái)
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
7
|
Lê Thị Chắt
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
8
|
Nguyễn Thị Nghệ (là vợ, thay ông Lê Đình Bông đã chết) )
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
9
|
Hà Thị Lằng
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
10
|
Nguyễn Thị Nu
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
11
|
Lê Thị Túy
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
12
|
Trương Thị Phân
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
13
|
Trần Thị Thế
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
14
|
Phan Chí Tài
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
15
|
Hà Thị Kính
|
TDP10
|
|
20.000.000
|
|
16
|
Thái Thị Trung
|
TDP11
|
|
20.000.000
|
|
17
|
Phan Thị Tư
|
TDP11
|
|
20.000.000
|
|
18
|
Hoàng Thị Tuấn
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
19
|
Trương Thị Trình
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
20
|
Hoàng Thị Màng
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
21
|
Phan Thị Nâu
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
22
|
Chế Thị Thao
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
23
|
Lê Thị Đùng
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
24
|
Trương Thị Trúc
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
25
|
Trương Thị Tư
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
26
|
Trần Thị Tính
|
TDP13
|
|
20.000.000
|
|
27
|
Hà Thị Khoan
|
TDP13
|
|
20.000.000
|
|
28
|
Trương Văn Ứng
|
TDP13
|
|
20.000.000
|
|
29
|
Hoàng Đắc Hường
|
TDP1
|
|
20.000.000
|
|
30
|
Hoàng Trình
|
TDP1
|
|
20.000.000
|
|
31
|
Hoàng Đợi
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
32
|
Hoàng Đoá
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
33
|
Hoàng Đê
|
TDP2
|
|
20.000.000
|
|
34
|
Lê Văn Quậy
|
TDP3
|
|
20.000.000
|
|
35
|
Lê Đình Xứ
|
TDP3
|
|
20.000.000
|
|
36
|
Lê Thị Choai
|
TDP3
|
|
20.000.000
|
|
37
|
Nguyễn Thị Điếm
|
TDP4
|
|
20.000.000
|
|
38
|
Lê Thị Vui
|
TDP5
|
|
20.000.000
|
|
39
|
Hà Văn Chích
|
TDP6
|
|
20.000.000
|
|
40
|
Trần Thị Quậy
|
TDP6
|
|
20.000.000
|
|
41
|
Trần Ngọc Thanh
|
TDP6
|
|
20.000.000
|
|
42
|
Lương Mậu Thước
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
43
|
Lê Thị Dặn
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
44
|
Lê Quang Thu
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
45
|
Lê Thị Lép
|
TDP7
|
|
20.000.000
|
|
46
|
Lê Thị Thay
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
47
|
Cao Thị Thỉ
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
48
|
Nguyễn Thị Ba (Bờ)
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
49
|
Hà Văn Dựt
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
50
|
Hà Thị Quýt (là vợ, thay ông Trần Hữu Minh đã chết)
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
51
|
Hà Thị Dưa
|
TDP8
|
|
20.000.000
|
|
52
|
Lê Thị Siêng
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
53
|
Lê Đình Đổng
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
54
|
Lê Thị Bét
|
TDP9
|
|
20.000.000
|
|
55
|
Hà Thị Quế
|
TDP10
|
|
20.000.000
|
|
56
|
Lê Văn Vấn
|
TDP10
|
|
20.000.000
|
|
57
|
Nguyễn Thị Khả
|
TDP11
|
|
20.000.000
|
|
58
|
Lê Thị Thuyền
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
59
|
Cao Thị Méo
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
60
|
Lê Quang Cả
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
61
|
Chế Thị Lý
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
62
|
Huỳnh Thế Tuân
|
TDP12
|
|
20.000.000
|
|
63
|
Chế Thị Luỹ
|
TDP13
|
|
20.000.000
|
|
|
Tổng cộng
|
206
|
0
|
4.120.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Tổng số hộ đề nghị hỗ trợ: 206 hộ.
|
|
|
|
|
2. Tổng số tiền hỗ trợ để sửa chữa nhà ở: 4,12 tỷ đồng.
|
|
|
Hoàng Xuân An Các tin khác
|
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 291.315 Truy cập hiện tại 1.940
|
|